5 nguyên tố Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ trong mệnh ngũ hành âm dương luôn chuyển động liên tục. Chúng vừa tương trợ lại vừa khắc chế lẫn nhau. Mối quan hệ của chúng từ xưa đến nay được mọi người ứng dụng vào nhiều khía cạnh khác nhau. Tìm hiểu chi tiết về mệnh ngũ hành và tầm ảnh hưởng của nó trong đời sống thông qua các thông tin dưới đây.
Bảng tra cứu mệnh ngũ hành qua từng năm sinh
Dưới đây là bảng tra cứu cung, tuổi cho các tuổi sinh từ năm 1945 – 2030. Quý độc giả vui lòng chọn năm sinh để biết thêm thông tin về tuổi của mình:
BẢNG TRA CỨU MỆNH NGŨ HÀNH, CUNG PHI CHO CÁC TUỔI TỪ 1945 – 2030 | |||||
Sinh Năm | Âm lịch | Ngũ hành | Giải nghĩa | Cung nam | Cung nữ |
1945 | Ất Dậu | Thủy | Tuyền Trung Thủy | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
(Nước trong suối) | |||||
1946 | Bính Tuất | Thổ | Ốc Thượng Thổ | Ly Hoả | Càn Kim |
(Đất nóc nhà) | |||||
1947 | Đinh Hợi | Thổ | Ốc Thượng Thổ | Cấn Thổ | Đoài Kim |
(Đất nóc nhà) | |||||
1948 | Mậu Tý | Hỏa | Thích Lịch Hỏa | Đoài Kim | Cấn Thổ |
(Lửa sấm sét) | |||||
1949 | Kỷ Sửu | Hỏa | Thích Lịch Hỏa | Càn Kim | Ly Hoả |
(Lửa sấm sét) | |||||
1950 | Canh Dần | Mộc | Tùng Bách Mộc | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
(Gỗ tùng bách) | |||||
1951 | Tân Mão | Mộc | Tùng Bách Mộc | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
(Gỗ tùng bách) | |||||
1952 | Nhâm Thìn | Thủy | Trường Lưu Thủy | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
(Nước chảy mạnh) | |||||
1953 | Quý Tỵ | Thủy | Trường Lưu Thủy | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
(Nước chảy mạnh) | |||||
1954 | Giáp Ngọ | Kim | Sa Trung Kim | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
(Vàng trong cát) | |||||
1955 | Ất Mùi | Kim | Sa Trung Kim | Ly Hoả | Càn Kim |
(Vàng trong cát) | |||||
1956 | Bính Thân | Hỏa | Sơn Hạ Hỏa | Cấn Thổ | Đoài Kim |
(Lửa trên núi) | |||||
1957 | Đinh Dậu | Hỏa | Sơn Hạ Hỏa | Đoài Kim | Cấn Thổ |
(Lửa trên núi) | |||||
1958 | Mậu Tuất | Mộc | Bình Địa Mộc | Càn Kim | Ly Hoả |
(Gỗ đồng bằng) | |||||
1959 | Kỷ Hợi | Mộc | Bình Địa Mộc | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
(Gỗ đồng bằng) | |||||
1960 | Canh Tý | Thổ | Bích Thượng Thổ | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
(Đất tò vò) | |||||
1961 | Tân Sửu | Thổ | Bích Thượng Thổ | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
(Đất tò vò) | |||||
1962 | Nhâm Dần | Kim | Kim Bạch Kim | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
(Vàng pha bạc) | |||||
1963 | Quý Mão | Kim | Kim Bạch Kim | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
(Vàng pha bạc) | |||||
1964 | Giáp Thìn | Hỏa | Phú Đăng Hỏa | Ly Hoả | Càn Kim |
(Lửa đèn to) | |||||
1965 | Ất Tỵ | Hỏa | Phú Đăng Hỏa | Cấn Thổ | Đoài Kim |
(Lửa đèn to) | |||||
1966 | Bính Ngọ | Thủy | Thiên Hà Thủy | Đoài Kim | Cấn Thổ |
(Nước trên trời) | |||||
1967 | Đinh Mùi | Thủy | Thiên Hà Thủy | Càn Kim | Ly Hoả |
(Nước trên trời) | |||||
1968 | Mậu Thân | Thổ | Đại Trạch Thổ | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
(Đất nền nhà) | |||||
1969 | Kỷ Dậu | Thổ | Đại Trạch Thổ | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
(Đất nền nhà) | |||||
1970 | Canh Tuất | Kim | Thoa Xuyến Kim | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
(Vàng trang sức) | |||||
1971 | Tân Hợi | Kim | Thoa Xuyến Kim | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
(Vàng trang sức) | |||||
1972 | Nhâm Tý | Mộc | Tang Đố Mộc | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
(Gỗ cây dâu) | |||||
1973 | Quý Sửu | Mộc | Tang Đố Mộc | Ly Hoả | Càn Kim |
(Gỗ cây dâu) | |||||
1974 | Giáp Dần | Thủy | Đại Khe Thủy | Cấn Thổ | Đoài Kim |
(Nước khe lớn) | |||||
1975 | Ất Mão | Thủy | Đại Khe Thủy | Đoài Kim | Cấn Thổ |
(Nước khe lớn) | |||||
1976 | Bính Thìn | Thổ | Sa Trung Thổ | Càn Kim | Ly Hoả |
(Đất pha cát) | |||||
1977 | Đinh Tỵ | Thổ | Sa Trung Thổ | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
(Đất pha cát) | |||||
1978 | Mậu Ngọ | Hỏa | Thiên Thượng Hỏa | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
(Lửa trên trời) | |||||
1979 | Kỷ Mùi | Hỏa | Thiên Thượng Hỏa | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
(Lửa trên trời) | |||||
1980 | Canh Thân | Mộc | Thạch Lựu Mộc | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
(Gỗ cây lựu đá) | |||||
1981 | Tân Dậu | Mộc | Thạch Lựu Mộc | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
(Gỗ cây lựu đá) | |||||
1982 | Nhâm Tuất | Thủy | Đại Hải Thủy | Ly Hoả | Càn Kim |
(Nước biển lớn) | |||||
1983 | Quý Hợi | Thủy | Đại Hải Thủy | Cấn Thổ | Đoài Kim |
(Nước biển lớn) | |||||
1984 | Giáp Tý | Kim | Hải Trung Kim | Đoài Kim | Cấn Thổ |
(Vàng trong biển) | |||||
1985 | Ất Sửu | Kim | Hải Trung Kim | Càn Kim | Ly Hoả |
(Vàng trong biển) | |||||
1986 | Bính Dần | Hỏa | Lư Trung Hỏa | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
(Lửa trong lò) | |||||
1987 | Đinh Mão | Hỏa | Lư Trung Hỏa | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
(Lửa trong lò) | |||||
1988 | Mậu Thìn | Mộc | Đại Lâm Mộc | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
(Gỗ rừng già) | |||||
1989 | Kỷ Tỵ | Mộc | Đại Lâm Mộc | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
(Gỗ rừng già) | |||||
1990 | Canh Ngọ | Thổ | Lộ Bàng Thổ | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
(Đất đường đi) | |||||
1991 | Tân Mùi | Thổ | Lộ Bàng Thổ | Ly Hoả | Càn Kim |
(Đất đường đi) | |||||
1992 | Nhâm Thân | Kim | Kiếm Phong Kim | Cấn Thổ | Đoài Kim |
(Vàng mũi kiếm) | |||||
1993 | Quý Dậu | Kim | Kiếm Phong Kim | Đoài Kim | Cấn Thổ |
(Vàng mũi kiếm) | |||||
1994 | Giáp Tuất | Hỏa | Sơn Đầu Hỏa | Càn Kim | Ly Hoả |
(Lửa trên núi) | |||||
1995 | Ất Hợi | Hỏa | Sơn Đầu Hỏa | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
(Lửa trên núi) | |||||
1996 | Bính Tý | Thủy | Giản Hạ Thủy | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
(Nước khe suối) | |||||
1997 | Đinh Sửu | Thủy | Giản Hạ Thủy | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
(Nước khe suối) | |||||
1998 | Mậu Dần | Thổ | Thành Đầu Thổ | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
(Đất trên thành) | |||||
1999 | Kỷ Mão | Thổ | Thành Đầu Thổ | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
(Đất trên thành) | |||||
2000 | Canh Thìn | Kim | Bạch Lạp Kim | Ly Hoả | Càn Kim |
(Vàng sáp ong) | |||||
2001 | Tân Tỵ | Kim | Bạch Lạp Kim | Cấn Thổ | Đoài Kim |
(Vàng sáp ong) | |||||
2002 | Nhâm Ngọ | Mộc | Dương Liễu Mộc | Đoài Kim | Cấn Thổ |
(Gỗ cây dương) | |||||
2003 | Quý Mùi | Mộc | Dương Liễu Mộc | Càn Kim | Ly Hoả |
(Gỗ cây dương) | |||||
2004 | Giáp Thân | Thủy | Tuyền Trung Thủy | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
(Nước trong suối) | |||||
2005 | Ất Dậu | Thủy | Tuyền Trung Thủy | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
(Nước trong suối) | |||||
2006 | Bính Tuất | Thổ | Ốc Thượng Thổ | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
(Đất nóc nhà) | |||||
2007 | Đinh Hợi | Thổ | Ốc Thượng Thổ | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
(Đất nóc nhà) | |||||
2008 | Mậu Tý | Hỏa | Thích Lịch Hỏa | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
(Lửa sấm sét) | |||||
2009 | Kỷ Sửu | Hỏa | Thích Lịch Hỏa | Ly Hoả | Càn Kim |
(Lửa sấm sét) | |||||
2010 | Canh Dần | Mộc | Tùng Bách Mộc | Cấn Thổ | Đoài Kim |
(Gỗ tùng bách) | |||||
2011 | Tân Mão | Mộc | Tùng Bách Mộc | Đoài Kim | Cấn Thổ |
(Gỗ tùng bách) | |||||
2012 | Nhâm Thìn | Thủy | Trường Lưu Thủy | Càn Kim | Ly Hoả |
(Nước chảy mạnh) | |||||
2013 | Quý Tỵ | Thủy | Trường Lưu Thủy | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
(Nước chảy mạnh) | |||||
2014 | Giáp Ngọ | Kim | Sa Trung Kim | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
(Vàng trong cát) | |||||
2015 | Ất Mùi | Kim | Sa Trung Kim | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
(Vàng trong cát) | |||||
2016 | Bính Thân | Hỏa | Sơn Hạ Hỏa | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
(Lửa trên núi) | |||||
2017 | Đinh Dậu | Hỏa | Sơn Hạ Hỏa | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
(Lửa trên núi) | |||||
2018 | Mậu Tuất | Mộc | Bình Địa Mộc | Ly Hoả | Càn Kim |
(Gỗ đồng bằng) | |||||
2019 | Kỷ Hợi | Mộc | Bình Địa Mộc | Cấn Thổ | Đoài Kim |
(Gỗ đồng bằng) | |||||
2020 | Canh Tý | Thổ | Bích Thượng Thổ | Đoài Kim | Cấn Thổ |
(Đất tò vò) | |||||
2021 | Tân Sửu | Thổ | Bích Thượng Thổ | Càn Kim | Ly Hỏa |
(Đất tò vò) | |||||
2022 | Nhâm Dần | Kim | Kim Bạch Kim | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
(Vàng pha bạc) | |||||
2023 | Quý Mão | Kim | Kim Bạch Kim | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
(Vàng pha bạc) | |||||
2024 | Giáp Thìn | Hỏa | Phú Đăng Hỏa | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
(Lửa đèn to) | |||||
2025 | Ất Tỵ | Hỏa | Phú Đăng Hỏa | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
(Lửa đèn to) | |||||
2026 | Bính Ngọ | Thủy | Thiên Hà Thủy | Khảm Thủy | Cấn Thổ |
(Nước trên trời) | |||||
2027 | Đinh Mùi | Thủy | Thiên Hà Thủy | Ly Hỏa | Càn Kim |
(Nước trên trời) | |||||
2028 | Mậu Thân | Thổ | Đại Trạch Thổ | Cấn Thổ | Đoài Kim |
(Đất nền nhà) | |||||
2029 | Kỷ Dậu | Thổ | Đại Trạch Thổ | Đoài Kim | Cấn Thổ |
(Đất nền nhà) | |||||
2030 | Canh Tuất | Kim | Thoa Xuyến Kim | Càn Kim | Ly Hỏa |
(Vàng trang sức) |
Ngũ hành và thông điệp của từng mệnh
Thuyết mệnh ngũ hành được nhiều nguồn tài liệu cho là xuất phát từ thời kỳ “Xuân Thu Chiến Quốc” Trung Hoa cổ đại. Trong triết học, ngũ hành bao gồm năm yếu tố với những đặc điểm, màu sắc và hướng riêng.
Thông điệp của từng mệnh ngũ hành:
- Kim đại điện cho màu trắng, mùa Thu, hướng Tây, đặc tính quyết đoán, sắc bén.
- Mộc đại diện cho màu xanh lá, mùa Xuân, hướng Đông, tính chất tiến hóa, tăng trưởng.
- Thủy đại diện cho màu đen, mùa Đông, hướng Bắc, uyển chuyển, tính ứng biến cao.
- Hỏa đại diện cho màu đỏ, mùa Hạ, hướng Nam, sôi nổi, tích cực.
- Thổ đại diện cho màu vàng, thời điểm giao mùa, trung tâm, sự kiên định dưỡng dục.
Mối tương tác của các mệnh ngũ hành
Người xưa tin rằng năm yếu tố của Ngũ hành đã sinh ra và chi phối vũ trụ. Sự cân bằng ngũ hành âm dương và hoạt động của tự nhiên chính là kết quả của sự tương tác, thúc đẩy và kiềm chế lẫn nhau.
1. Ngũ hành tương sinh
Mối quan hệ hỗ trợ và thúc đẩy sự phát triển giữa các hành được gọi là ngũ hành tương sinh:
- Mộc sinh Hỏa là việc cây xanh cung cấp nhiên liệu là gỗ, củi khô cho lửa bốc cháy mạnh lên.
- Hỏa sinh Thổ ám chỉ việc lửa đốt cháy mọi thứ thành tro tàn, cấu tạo nên đất.
- Thổ sinh Kim do việc kim loại được hình thành trong lòng đất qua quá trình diễn ra từ vài triệu năm trước.
- Kim sinh Thủy là hiện tượng kim loại được nung chảy, bốc hơi, chuyển hóa sang hình dạng chất lỏng.
- Thủy sinh Mộc giải thích cho việc nước tưới cung cấp sự sống, nuôi dưỡng thảm thực vật ươm mầm.
2. Ngũ hành tương khắc
Tương khắc trong ngũ hành là mối quan hệ đối lập, kiềm chế, giám sát lẫn nhau giữa 5 hành:
- Thủy khắc Hỏa bởi nước dập tắt ngọn lửa cháy.
- Hỏa khắc Kim do nhiệt độ cao từ ngọn lửa làm tan chảy hình dạng vốn có của kim ngoại.
- Kim khắc Mộc vì sắt thép, kim khí sắc bén, đốn ngã cây xanh.
- Mộc khắc Thổ bởi lẽ thổ nhưỡng trở nên khô cằn do bị rễ cây hút hết dưỡng chất.
- Thổ khắc Thủy bởi do đất cao, thành vững ngăn chặn dòng chảy.
Lý do nên xem mệnh ngũ hành
Trong mệnh ngũ hành của triết lý chia làm nhiều yếu tố và mối liên kết sinh – khắc khác nhau. Chúng được coi là cơ sở, công cụ để khám phá và nghiên cứu các đặc điểm về phong cách, công danh và ái tính của bản mệnh.
Mệnh ngũ hành có tầm ảnh hưởng lớn đến đời sống của mỗi cá nhân. Nó cũng là yếu tố để xác minh, giải đáp các vấn đề phong thủy nhằm mang đến phước lành, bình an.
Kết luận
Hy vọng bài viết về mệnh ngũ hành trên không chỉ giúp mỗi chúng ta khám phá bản thân. Mà còn định hướng cho bạn vững tâm bước về con đường sự nghiệp phía trước. Bằng cách áp dụng các nguyên tắc ngũ hành âm dương vào cuộc sống, bạn có thể đạt được sự cân bằng, thịnh vượng và hạnh phúc.
Để lại một phản hồi